--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
miễn cưỡng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
miễn cưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miễn cưỡng
+ adj
unwillingly ; reductant; grudging
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
miễn cưỡng
:
unwillingly ; reductant; grudging
+
germicidal
:
sát trùng, diệt khuẩn, tẩy uế
+
raintight
:
không thấm nước mưarainproof material vải không thấm nước mưa
+
fisc
:
(sử học) kho bạc; kho riêng (của vua La-mã)
+
bắt mạch
:
To feel the pulsethầy thuốc bắt mạchthe physician feels the patient's pulsebắt mạch đúng chỗ mạnh chỗ yếu của một phong tràoto feel the pulse of a movement and detect its strong and weak points